Có 2 kết quả:
色厉内荏 sè lì nèi rěn ㄙㄜˋ ㄌㄧˋ ㄋㄟˋ ㄖㄣˇ • 色厲內荏 sè lì nèi rěn ㄙㄜˋ ㄌㄧˋ ㄋㄟˋ ㄖㄣˇ
giản thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. show strength while weak inside (idiom); appearing fierce while cowardly at heart
(2) a sheep in wolf's clothing
(2) a sheep in wolf's clothing
Bình luận 0
phồn thể
Từ điển Trung-Anh
(1) lit. show strength while weak inside (idiom); appearing fierce while cowardly at heart
(2) a sheep in wolf's clothing
(2) a sheep in wolf's clothing
Bình luận 0